Đối đầu Al-Wasl vs Khor Fakkan, 01h00 ngày 31/3
Kết quả Al-Wasl vs Khor Fakkan
Đối đầu Al-Wasl vs Khor Fakkan
Phong độ Al-Wasl gần đây
Phong độ Khor Fakkan gần đây
VĐQG UAE 2024-2025: Al-Wasl vs Khor Fakkan
-
Giải đấu: VĐQG UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Wasl vs Khor Fakkan trước đây
-
30/09/2023Khor Fakkan3 - 3Al-Wasl0 - 3D
-
11/05/2023Khor Fakkan1 - 5Al-Wasl0 - 2W
-
22/01/2023Al-Wasl3 - 0Khor Fakkan2 - 0W
-
10/02/2022Khor Fakkan0 - 1Al-Wasl0 - 0W
-
26/08/2021Al-Wasl1 - 1Khor Fakkan1 - 1D
-
04/05/2021Al-Wasl1 - 2Khor Fakkan0 - 2L
-
26/12/2020Khor Fakkan0 - 1Al-Wasl0 - 1W
-
25/11/2022Al-Wasl0 - 4Khor Fakkan0 - 2L
-
12/10/2022Khor Fakkan2 - 3Al-Wasl1 - 1W
-
21/12/2021Khor Fakkan0 - 3Al-Wasl0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Wasl vs Khor Fakkan
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Wasl vs Khor Fakkan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Wasl vs Khor Fakkan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG UAE | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia UAE | 2 | 1 | 0 | 1 |
Emirates Cúp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Wasl vs Khor Fakkan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Wasl (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Al-Wasl (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Wasl thắng
Bại: là số trận Al-Wasl thua
Thắng: là số trận Al-Wasl thắng
Bại: là số trận Al-Wasl thua
BXH Vòng Bảng VĐQG UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Wasl và Khor Fakkan trên Bảng xếp hạng của VĐQG UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Wasl | 16 | 13 | 3 | 0 | 40 | 15 | 25 | 42 | T T T T T T |
2 | Al Ain | 15 | 11 | 1 | 3 | 40 | 18 | 22 | 34 | B T T T T T |
3 | Shabab Al Ahli | 16 | 10 | 4 | 2 | 39 | 18 | 21 | 34 | H B T T T H |
4 | Al Wahda(UAE) | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 23 | 10 | 31 | B H T T T H |
5 | Al-Sharjah | 16 | 7 | 6 | 3 | 34 | 23 | 11 | 27 | H H H T B H |
6 | Al Nasr Dubai | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 23 | 1 | 25 | T B T T H T |
7 | Al-Jazira(UAE) | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 29 | 3 | 21 | B T T B B H |
8 | Al Bataeh | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H B B T B |
9 | Banni Yas | 16 | 6 | 1 | 9 | 19 | 28 | -9 | 19 | B T B B B T |
10 | Khor Fakkan | 16 | 5 | 2 | 9 | 24 | 33 | -9 | 17 | B T H T B B |
11 | Ajman | 16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 37 | -13 | 17 | B H B T B T |
12 | Ittihad Kalba | 17 | 3 | 5 | 9 | 26 | 35 | -9 | 14 | B H B B H B |
13 | Emirates Club | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 40 | -23 | 8 | B B B B T B |
14 | Hatta | 16 | 1 | 2 | 13 | 12 | 38 | -26 | 5 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: