Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh, 23h00 ngày 24/02
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.81+2.25
1.03O 3.25
0.97U 3.25
0.851
1.10X
9.002
29.00Hiệp 1-1
0.89+1
0.95O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -9℃~-8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 18
-
FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh: Diễn biến chính
-
45'Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho0-0
-
61'Maryan Shved1-0
-
71'Valerii Bondar1-0
-
87'1-0Dmytro Semenov
-
88'Kevin Santos Lopes de Macedo1-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskFC Livyi Bereh
-
7Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt9
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Cứu thua5
-
-
119Pha tấn công73
-
-
91Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 18 | 14 | 4 | 0 | 39 | 11 | 28 | 46 | T H H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 15 | 41 | H T H B H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 31 | H T T T T B |
5 | Polissya Zhytomyr | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B H B T T |
6 | FC Karpaty Lviv | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 23 | -1 | 24 | B T B T B B |
7 | Rukh Vynnyky | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H H T B B |
8 | Zorya | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | B B H T T B |
9 | Veres | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | T H T B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B B B H T |
11 | Kolos Kovalyovka | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | H B H H T B |
12 | Obolon Kiev | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 17 | T B H H T T |
13 | FC Vorskla Poltava | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 26 | -11 | 16 | T T B B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
15 | Chernomorets Odessa | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 26 | -13 | 15 | B B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation