Kết quả Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi, 19h00 ngày 16/11
Kết quả Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi
Đối đầu Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
Phong độ Podillya Khmelnytskyi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202419:00
-
Nyva Ternopil 4 12Podillya Khmelnytskyi 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2
0.95U 2
0.851
2.15X
2.882
3.40Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.63O 0.75
0.96U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 17
-
Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi: Diễn biến chính
-
30'Andriy Riznyk1-0
-
35'Sergiy Davydov1-0
-
52'1-0Oleh Veremiienko
-
59'Andriy Riznyk1-0
-
60'Andriy Riznyk2-0
-
82'Maksym Mudryi2-0
-
87'2-0Vadym Shavrin
-
88'2-1Vadym Shavrin
-
90'Vladyslav Mendruk2-1
-
90'2-1Vladyslav Chushenko
-
90'2-1Oleh Veremiienko
-
90'Vladyslav Mendruk2-1
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi: Số liệu thống kê
-
Nyva TernopilPodillya Khmelnytskyi
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
76Pha tấn công88
-
-
55Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B T T T T |
2 | Metalist 1925 Kharkiv | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 29 | T T T T B T |
3 | SC Poltava | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 29 | H T B H T B |
4 | UCSA | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | H B T T H B |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 12 | 11 | 23 | T B B B H T |
6 | FK Yarud Mariupol | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H T B T B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 22 | -7 | 17 | H T T B H T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B T B |
9 | Kremin Kremenchuk | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B B H H B |