Đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny, 20h00 ngày 17/8
Kết quả FC Bukovyna chernivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny
Đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny
Phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Bukovyna chernivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny trước đây
-
21/02/2024Ahrobiznes TSK Romny0 - 2FC Bukovyna chernivtsi0 - 2W
-
18/11/2023Ahrobiznes TSK Romny3 - 0FC Bukovyna chernivtsi1 - 0L
-
15/09/2023FC Bukovyna chernivtsi1 - 0Ahrobiznes TSK Romny1 - 0W
-
18/08/2021FC Bukovyna chernivtsi0 - 0Ahrobiznes TSK Romny0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Bukovyna chernivtsi (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Bukovyna chernivtsi (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thắng
Bại: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thua
Thắng: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thắng
Bại: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Bukovyna chernivtsi và Ahrobiznes TSK Romny trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metalurh Zaporizhya | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | FK Yarud Mariupol | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | UCSA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Dinaz Vyshgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Kremin Kremenchuk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | Kudrivka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: