Đối đầu Nyva Ternopil vs Ahrobiznes TSK Romny, 20h00 ngày 15/9
Kết quả Nyva Ternopil vs Ahrobiznes TSK Romny
Đối đầu Nyva Ternopil vs Ahrobiznes TSK Romny
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Nyva Ternopil vs Ahrobiznes TSK Romny
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Ahrobiznes TSK Romny trước đây
-
03/11/2023Ahrobiznes TSK Romny2 - 1Nyva Ternopil1 - 0L
-
03/09/2023Nyva Ternopil0 - 0Ahrobiznes TSK Romny0 - 0D
-
28/08/2021Nyva Ternopil1 - 1Ahrobiznes TSK Romny1 - 0D
-
05/06/2021Nyva Ternopil1 - 0Ahrobiznes TSK Romny1 - 0W
-
20/11/2020Ahrobiznes TSK Romny4 - 0Nyva Ternopil2 - 0L
-
13/07/2021Nyva Ternopil1 - 2Ahrobiznes TSK Romny0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nyva Ternopil vs Ahrobiznes TSK Romny
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Ahrobiznes TSK Romny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Ahrobiznes TSK Romny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Ahrobiznes TSK Romny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyva Ternopil (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Nyva Ternopil (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyva Ternopil và Ahrobiznes TSK Romny trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 | T T H T H |
2 | UCSA | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | T B T H T |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 9 | T T B T |
4 | Kudrivka | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | B H T B T H |
5 | FK Yarud Mariupol | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B T H B |
6 | Metalist 1925 Kharkiv | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B H H H T |
7 | Metalurh Zaporizhya | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B H H B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 2 | H B B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | B H B B |
Cập nhật: