Đối đầu Chernomorets Odessa vs Veres, 19h30 ngày 20/10
Kết quả Chernomorets Odessa vs Veres
Đối đầu Chernomorets Odessa vs Veres
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
Phong độ Veres gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Chernomorets Odessa vs Veres
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Veres trước đây
-
17/03/2024Chernomorets Odessa0 - 1Veres0 - 1L
-
01/09/2023Veres3 - 1Chernomorets Odessa2 - 1L
-
04/03/2023Veres1 - 3Chernomorets Odessa0 - 1W
-
23/08/2022Chernomorets Odessa0 - 1Veres0 - 1L
-
18/10/2021Chernomorets Odessa0 - 1Veres0 - 1L
-
26/11/2017Veres3 - 1Chernomorets Odessa2 - 0L
-
19/08/2017Chernomorets Odessa0 - 1Veres0 - 0L
-
13/02/2022Veres2 - 2Chernomorets Odessa1 - 0D
-
31/03/2021Veres4 - 0Chernomorets Odessa2 - 0L
-
26/09/2020Chernomorets Odessa1 - 0Veres0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Odessa vs Veres
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Veres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Veres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 7 | 1 | 0 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Veres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chernomorets Odessa (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Chernomorets Odessa (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Odessa thắng
Bại: là số trận Chernomorets Odessa thua
Thắng: là số trận Chernomorets Odessa thắng
Bại: là số trận Chernomorets Odessa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets Odessa và Veres trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 5 | 16 | 25 | T T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 6 | 9 | 23 | T H T T H T |
3 | Polissya Zhytomyr | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 20 | T T T H T T |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 9 | 16 | 19 | B T T H T T |
5 | Rukh Vynnyky | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 | T T H H H H |
6 | Zorya | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 12 | B T B B T B |
7 | LNZ Lebedyn | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H H B |
8 | Kryvbas | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | T H T H B B |
9 | Chernomorets Odessa | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | B B T B H T |
10 | FC Karpaty Lviv | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H B T B H |
11 | Veres | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H B H B B B |
13 | Kolos Kovalyovka | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 8 | -3 | 8 | B H T H H B |
14 | FC Livyi Bereh | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | T T B B B H |
15 | FC Inhulets Petrove | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 14 | -8 | 5 | H B B H B H |
16 | Obolon Kiev | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 25 | -20 | 5 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: