Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FK Yarud Mariupol, 21h00 ngày 31/8
Kết quả Dinaz Vyshgorod vs FK Yarud Mariupol
Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FK Yarud Mariupol
Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây
Phong độ FK Yarud Mariupol gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Dinaz Vyshgorod vs FK Yarud Mariupol
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FK Yarud Mariupol trước đây
-
12/11/2023Dinaz Vyshgorod1 - 2FK Yarud Mariupol1 - 1L
-
08/09/2023FK Yarud Mariupol2 - 1Dinaz Vyshgorod2 - 1L
-
26/11/2022Dinaz Vyshgorod1 - 4FK Yarud Mariupol0 - 1L
-
08/10/2022FK Yarud Mariupol0 - 2Dinaz Vyshgorod0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FK Yarud Mariupol
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FK Yarud Mariupol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FK Yarud Mariupol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FK Yarud Mariupol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinaz Vyshgorod (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Dinaz Vyshgorod (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinaz Vyshgorod và FK Yarud Mariupol trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | UCSA | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B T |
3 | Kudrivka | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | B H T |
4 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | FK Yarud Mariupol | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
6 | Metalurh Zaporizhya | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | T B B |
7 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
8 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
9 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | H B |
Cập nhật: