Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Dnipro-1 U21, 21h05 ngày 14/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Dnipro-1 U21

Lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Dnipro-1 U21 trước đây

  • 30/09/2023
    Dnipro-1 U21
    5 - 1
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    1 - 0
    L
  • 01/04/2023
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    1 - 3
    Dnipro-1 U21
    0 - 2
    L
  • 10/09/2022
    Dnipro-1 U21
    1 - 3
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    0 - 0
    W
  • 27/08/2021
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    2 - 0
    Dnipro-1 U21
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Dnipro-1 U21

- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Dnipro-1 U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Dnipro-1 U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine U21 4 2 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Dnipro-1 U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Metalist 1925 Kharkiv(U21) (sân nhà) 2 1 0 1
Metalist 1925 Kharkiv(U21) (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv(U21) thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv(U21) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist 1925 Kharkiv(U21)Dnipro-1 U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo KyivU21 24 19 3 2 72 16 56 60 T T T T T T
2 FC Shakhtar Donetsk U21 22 16 2 4 44 25 19 50 H T T B T B
3 Polissya Zhytomyr U21 24 13 7 4 45 26 19 46 T H T T T T
4 Dnipro-1 U21 23 13 6 4 47 23 24 45 H H H T B H
5 Kryvbas U21 24 11 6 7 43 34 9 39 H T T T T T
6 PFC Oleksandria U21 23 11 4 8 43 29 14 37 B T H B T B
7 Rukh Vynnyky U21 24 11 4 9 42 31 11 37 B H B T B B
8 Kolos Kovalivka U21 24 11 4 9 33 33 0 37 T B B T T B
9 Zorya U21 24 8 6 10 36 38 -2 30 B T B B H T
10 FC Vorskla U21 24 9 2 13 37 43 -6 29 B B T B B T
11 Veres Rivne U21 23 6 8 9 29 33 -4 26 H T B H B T
12 Obolon Kiev U21 24 4 8 12 24 48 -24 20 H B B T B H
13 FC Mynai U21 24 5 4 15 23 38 -15 19 T B B B B H
14 Metalist 1925 Kharkiv(U21) 22 6 1 15 33 63 -30 19 B B T T T B
15 Chernomorets Odessa U21 22 4 5 13 15 35 -20 17 H B T H B B
16 LNZ Cherkasy U21 23 2 6 15 17 68 -51 12 B B B B B B

Cập nhật: