Đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Karpaty Lviv, 23h00 ngày 23/2
Kết quả Dynamo Kyiv vs FC Karpaty Lviv
Đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Karpaty Lviv
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Dynamo Kyiv vs FC Karpaty Lviv
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Karpaty Lviv trước đây
-
17/08/2024FC Karpaty Lviv1 - 3Dynamo Kyiv1 - 1W
-
27/10/2019Dynamo Kyiv1 - 1FC Karpaty Lviv0 - 0D
-
31/07/2019FC Karpaty Lviv0 - 2Dynamo Kyiv0 - 2W
-
08/12/2018FC Karpaty Lviv0 - 4Dynamo Kyiv0 - 1W
-
02/09/2018Dynamo Kyiv0 - 2FC Karpaty Lviv0 - 2L
-
30/10/2017FC Karpaty Lviv1 - 1Dynamo Kyiv0 - 1D
-
29/07/2017Dynamo Kyiv5 - 0FC Karpaty Lviv1 - 0W
-
29/10/2016Dynamo Kyiv4 - 1FC Karpaty Lviv2 - 0W
-
31/07/2016FC Karpaty Lviv0 - 2Dynamo Kyiv0 - 1W
-
12/03/2016FC Karpaty Lviv1 - 2Dynamo Kyiv1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Karpaty Lviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Karpaty Lviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Karpaty Lviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Karpaty Lviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Kyiv (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Dynamo Kyiv (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Kyiv và FC Karpaty Lviv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 15 | 41 | H T H B H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 31 | H T T T T B |
5 | Polissya Zhytomyr | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B H B T T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H H T B B |
8 | Zorya | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | B B H T T B |
9 | Veres | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | T H T B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B B B H T |
11 | Kolos Kovalyovka | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | H B H H T B |
12 | Obolon Kiev | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 17 | T B H H T T |
13 | FC Vorskla Poltava | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 26 | -11 | 16 | T T B B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
15 | Chernomorets Odessa | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 26 | -13 | 15 | B B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: