Đối đầu Obolon Kiev vs Dynamo Kyiv, 19h30 ngày 19/10
Kết quả Obolon Kiev vs Dynamo Kyiv
Đối đầu Obolon Kiev vs Dynamo Kyiv
Phong độ Obolon Kiev gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Obolon Kiev vs Dynamo Kyiv
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs Dynamo Kyiv trước đây
-
11/12/2023Dynamo Kyiv2 - 0Obolon Kiev0 - 0L
-
04/08/2023Obolon Kiev2 - 4Dynamo Kyiv1 - 3L
-
26/11/2011Obolon Kiev0 - 1Dynamo Kyiv0 - 1L
-
23/07/2011Dynamo Kyiv4 - 0Obolon Kiev0 - 0L
-
07/11/2010Dynamo Kyiv0 - 2Obolon Kiev0 - 1W
-
27/09/2023Obolon Kiev1 - 0Dynamo Kyiv0 - 0W
-
28/10/2015Dynamo Kyiv5 - 0Obolon Kiev2 - 0L
-
23/09/2015Obolon Kiev0 - 2Dynamo Kyiv0 - 1L
-
17/11/2019Dynamo Kyiv5 - 0Obolon Kiev2 - 0L
-
21/07/2019Dynamo Kyiv1 - 1Obolon Kiev1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Obolon Kiev vs Dynamo Kyiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs Dynamo Kyiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs Dynamo Kyiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 5 | 1 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs Dynamo Kyiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Obolon Kiev (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Obolon Kiev (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Obolon Kiev thắng
Bại: là số trận Obolon Kiev thua
Thắng: là số trận Obolon Kiev thắng
Bại: là số trận Obolon Kiev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Obolon Kiev và Dynamo Kyiv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 4 | 12 | 22 | T T T H T T |
2 | Polissya Zhytomyr | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 20 | T T T H T T |
3 | PFC Oleksandria | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T H T T H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 5 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 16 | T B T T H T |
5 | Rukh Vynnyky | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 | T T H H H H |
6 | Zorya | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 12 | B T B B T B |
7 | LNZ Lebedyn | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H H B |
8 | Kryvbas | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | T H T H B B |
9 | Chernomorets Odessa | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | B B T B H T |
10 | FC Karpaty Lviv | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H B T B H |
11 | Veres | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | H H B H B B |
13 | Kolos Kovalyovka | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 7 | -2 | 8 | B B H T H H |
14 | FC Livyi Bereh | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | T T B B B H |
15 | FC Inhulets Petrove | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 14 | -8 | 5 | H B B H B H |
16 | Obolon Kiev | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: