Đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr, 22h00 ngày 21/4
Kết quả Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr trước đây
-
06/10/2023Polissya Zhytomyr3 - 2Dynamo Kyiv1 - 1L
-
15/08/2020Dynamo Kyiv5 - 1Polissya Zhytomyr4 - 0W
-
28/06/2019Dynamo Kyiv1 - 1Polissya Zhytomyr1 - 1D
-
25/03/2019Dynamo Kyiv1 - 1Polissya Zhytomyr1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Kyiv (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Dynamo Kyiv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Kyiv và Polissya Zhytomyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 17 | 4 | 2 | 49 | 19 | 30 | 55 | T T T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 23 | 16 | 3 | 4 | 54 | 24 | 30 | 51 | T T T H T T |
3 | Kryvbas | 25 | 15 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 51 | T T T H H T |
4 | Dnipro-1 | 24 | 12 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 44 | T B H T H H |
5 | Rukh Vynnyky | 24 | 10 | 10 | 4 | 35 | 25 | 10 | 40 | T T T T B H |
6 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 6 | 7 | 31 | 23 | 8 | 39 | B B B B T T |
7 | FC Vorskla Poltava | 24 | 8 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 30 | T B B H B B |
8 | Chernomorets Odessa | 24 | 9 | 2 | 13 | 34 | 34 | 0 | 29 | B B T T B B |
9 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 8 | 9 | 23 | 27 | -4 | 29 | H H B B H T |
10 | Zorya | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 30 | -6 | 26 | B T B H T B |
11 | Kolos Kovalyovka | 23 | 5 | 10 | 8 | 16 | 19 | -3 | 25 | B B B H B T |
12 | PFC Oleksandria | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 32 | -11 | 25 | T T H B B H |
13 | Obolon Kiev | 24 | 4 | 8 | 12 | 15 | 34 | -19 | 20 | B T B B H H |
14 | Veres | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 34 | -13 | 19 | B H T B T B |
15 | Metalist 1925 Kharkiv | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 43 | -19 | 18 | B H B B H H |
16 | FC Mynai | 24 | 2 | 9 | 13 | 17 | 39 | -22 | 15 | B T H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: