Đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs FC Mynai, 17h00 ngày 28/9
Kết quả FC Bukovyna chernivtsi vs FC Mynai
Đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs FC Mynai
Phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây
Phong độ FC Mynai gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Bukovyna chernivtsi vs FC Mynai
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs FC Mynai trước đây
-
10/07/2024FC Mynai1 - 1FC Bukovyna chernivtsi0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs FC Mynai
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs FC Mynai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs FC Mynai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs FC Mynai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Bukovyna chernivtsi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Bukovyna chernivtsi (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thắng
Bại: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thua
Thắng: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thắng
Bại: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Bukovyna chernivtsi và FC Mynai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 17 | T H T H T T |
2 | UCSA | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 16 | B T H T T T |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T B T B H |
4 | Metalist 1925 Kharkiv | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | H H H T T H |
5 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
6 | FK Yarud Mariupol | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 8 | B T H B H B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B B H H B B |
8 | Kremin Kremenchuk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B B T |
9 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B H B B H |
Cập nhật: