Đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Metalurh Zaporizhya, 17h00 ngày 25/5
Kết quả FC Bukovyna chernivtsi vs Metalurh Zaporizhya
Đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Metalurh Zaporizhya
Phong độ FC Bukovyna chernivtsi gần đây
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
Hạng 2 Ukraina 2023-2024: FC Bukovyna chernivtsi vs Metalurh Zaporizhya
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Metalurh Zaporizhya trước đây
-
20/04/2024Metalurh Zaporizhya0 - 5FC Bukovyna chernivtsi0 - 1W
-
15/05/2012FC Bukovyna chernivtsi3 - 2Metalurh Zaporizhya2 - 2W
-
05/10/2011Metalurh Zaporizhya3 - 2FC Bukovyna chernivtsi3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Metalurh Zaporizhya
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Metalurh Zaporizhya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Metalurh Zaporizhya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bukovyna chernivtsi vs Metalurh Zaporizhya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Bukovyna chernivtsi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Bukovyna chernivtsi (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thắng
Bại: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thua
Thắng: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thắng
Bại: là số trận FC Bukovyna chernivtsi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Bukovyna chernivtsi và Metalurh Zaporizhya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 38 | H T B T B T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 36 | T H T H T B |
3 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 35 | H H T B T H |
4 | Metalist Kharkiv | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 6 | 7 | 29 | T B T T B H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 25 | -21 | 28 | B B B B B T |
6 | Dinaz Vyshgorod | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 27 | B T T T B H |
7 | Khust City | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 26 | T T B T B B |
8 | Kremin Kremenchuk | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 24 | B H B H T T |
9 | Hirnyk-Sport | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 23 | H H B B T B |
10 | FC Chernigiv | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 21 | -8 | 22 | H T B B T H |
Cập nhật: