Đối đầu FC Inhulets Petrove vs Prykarpattya Ivano Frankivsk, 18h00 ngày 27/4
Kết quả FC Inhulets Petrove vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
Đối đầu FC Inhulets Petrove vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
Phong độ Prykarpattya Ivano Frankivsk gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Inhulets Petrove vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 18:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Prykarpattya Ivano Frankivsk trước đây
-
22/03/2024Prykarpattya Ivano Frankivsk0 - 1FC Inhulets Petrove0 - 0W
-
15/07/2020FC Inhulets Petrove1 - 0Prykarpattya Ivano Frankivsk0 - 0W
-
14/09/2019Prykarpattya Ivano Frankivsk0 - 1FC Inhulets Petrove0 - 1W
-
11/11/2018Prykarpattya Ivano Frankivsk4 - 0FC Inhulets Petrove2 - 0L
-
28/07/2018FC Inhulets Petrove0 - 1Prykarpattya Ivano Frankivsk0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Inhulets Petrove vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Inhulets Petrove (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Inhulets Petrove (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Inhulets Petrove và Prykarpattya Ivano Frankivsk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 1 | 11 | 25 | T T H H T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 24 | H T H T H |
3 | Khust City | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T T T B |
4 | Metalist Kharkiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 19 | H T H T B T |
5 | Dinaz Vyshgorod | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 18 | B T H B T |
6 | Kremin Kremenchuk | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | -4 | 17 | H B H B H B |
7 | FC Chernigiv | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 9 | -5 | 17 | H B B H T |
8 | Nyva Ternopil | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H H |
9 | Hirnyk-Sport | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 12 | B B H H H |
10 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 11 | B B B B B |
Cập nhật: