Đối đầu FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky, 20h30 ngày 08/3
Kết quả FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky
Đối đầu FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky trước đây
-
30/08/2024Rukh Vynnyky5 - 0FC Inhulets Petrove1 - 0L
-
08/05/2023Rukh Vynnyky3 - 0FC Inhulets Petrove1 - 0L
-
19/04/2023FC Inhulets Petrove1 - 0Rukh Vynnyky1 - 0W
-
18/04/2021FC Inhulets Petrove0 - 0Rukh Vynnyky0 - 0D
-
08/11/2020Rukh Vynnyky2 - 2FC Inhulets Petrove0 - 1D
-
07/08/2020FC Inhulets Petrove1 - 1Rukh Vynnyky0 - 0D
-
20/10/2019Rukh Vynnyky1 - 0FC Inhulets Petrove0 - 0L
-
27/03/2019FC Inhulets Petrove0 - 0Rukh Vynnyky0 - 0D
-
18/08/2018Rukh Vynnyky0 - 1FC Inhulets Petrove0 - 1W
-
02/05/2018FC Inhulets Petrove1 - 0Rukh Vynnyky0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 5 | 1 | 2 | 2 |
Hạng 2 Ukraina | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Inhulets Petrove (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
FC Inhulets Petrove (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Inhulets Petrove và Rukh Vynnyky trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 20 | 15 | 5 | 0 | 42 | 13 | 29 | 50 | H T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 20 | 13 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 44 | H B H T B T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 19 | 12 | 4 | 3 | 46 | 16 | 30 | 40 | H T B T T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 20 | 9 | 7 | 4 | 28 | 17 | 11 | 34 | H B T T H T |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | FC Karpaty Lviv | 20 | 8 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B B T H |
7 | Zorya | 19 | 9 | 1 | 9 | 23 | 23 | 0 | 28 | H T T B T T |
8 | Veres | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 27 | -5 | 25 | T B B T T B |
9 | Rukh Vynnyky | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 17 | 4 | 23 | H H T B B B |
10 | LNZ Lebedyn | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | B B H T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 22 | H T T B T T |
12 | Kolos Kovalyovka | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H T B B B |
13 | FC Vorskla Poltava | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B B B H H |
14 | Obolon Kiev | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 31 | -19 | 18 | H H T T H B |
15 | Chernomorets Odessa | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 18 | 2 | 6 | 10 | 14 | 32 | -18 | 12 | H B T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: