Đối đầu Veres vs FC Inhulets Petrove, 17h00 ngày 22/9
Kết quả Veres vs FC Inhulets Petrove
Đối đầu Veres vs FC Inhulets Petrove
Phong độ Veres gần đây
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Veres vs FC Inhulets Petrove
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veres vs FC Inhulets Petrove trước đây
-
04/06/2023Veres1 - 0FC Inhulets Petrove0 - 0W
-
26/11/2022FC Inhulets Petrove1 - 0Veres1 - 0L
-
30/10/2021FC Inhulets Petrove0 - 0Veres0 - 0D
-
23/04/2017FC Inhulets Petrove1 - 2Veres1 - 1W
-
13/09/2016Veres4 - 0FC Inhulets Petrove4 - 0W
-
03/03/2017Veres0 - 0FC Inhulets Petrove0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Veres vs FC Inhulets Petrove
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs FC Inhulets Petrove: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs FC Inhulets Petrove: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs FC Inhulets Petrove: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veres (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Veres (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veres và FC Inhulets Petrove trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T T T T T |
2 | Polissya Zhytomyr | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 13 | T H T T T |
3 | PFC Oleksandria | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T T H |
4 | Rukh Vynnyky | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 10 | T B T T H |
5 | LNZ Lebedyn | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B T T B H |
6 | Kryvbas | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T B T H T |
7 | FC Shakhtar Donetsk | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 9 | T B T B T |
8 | Zorya | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9 | T T B B T B |
9 | FC Vorskla Poltava | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 | B T T H H B |
10 | FC Livyi Bereh | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 6 | B B B T T B |
11 | Chernomorets Odessa | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 6 | B B T B B T |
12 | FC Karpaty Lviv | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 5 | H T B B H B |
13 | Veres | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | H B B T B B |
14 | Kolos Kovalyovka | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H B B B H |
15 | FC Inhulets Petrove | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 10 | -7 | 3 | B H H H B B |
16 | Obolon Kiev | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | -12 | 2 | H B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: