Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Karpaty Lviv, 22h00 ngày 14/9
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs FC Karpaty Lviv
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Karpaty Lviv
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Shakhtar Donetsk vs FC Karpaty Lviv
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Karpaty Lviv trước đây
-
15/03/2024FC Karpaty Lviv2 - 2FC Shakhtar Donetsk1 - 2D
-
02/11/2019FC Karpaty Lviv0 - 3FC Shakhtar Donetsk0 - 1W
-
04/08/2019FC Shakhtar Donetsk3 - 0FC Karpaty Lviv2 - 0W
-
10/03/2019FC Shakhtar Donetsk5 - 0FC Karpaty Lviv3 - 0W
-
28/09/2018FC Karpaty Lviv1 - 6FC Shakhtar Donetsk0 - 5W
-
05/03/2018FC Karpaty Lviv0 - 3FC Shakhtar Donetsk0 - 0W
-
01/10/2017FC Shakhtar Donetsk2 - 0FC Karpaty Lviv1 - 0W
-
19/11/2016FC Shakhtar Donetsk2 - 1FC Karpaty Lviv1 - 1W
-
13/08/2016FC Karpaty Lviv2 - 3FC Shakhtar Donetsk2 - 0W
-
08/05/2016FC Karpaty Lviv1 - 2FC Shakhtar Donetsk1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Karpaty Lviv
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Karpaty Lviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Karpaty Lviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ukraine | 9 | 9 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Karpaty Lviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtar Donetsk (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FC Shakhtar Donetsk (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtar Donetsk và FC Karpaty Lviv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T T H |
2 | Polissya Zhytomyr | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | T H T T |
3 | Rukh Vynnyky | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 9 | T B T T |
4 | Dynamo Kyiv | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
5 | LNZ Lebedyn | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | T B T T B |
6 | Zorya | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
7 | FC Vorskla Poltava | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | B T T H |
8 | Kryvbas | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T H |
9 | FC Shakhtar Donetsk | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 6 | T B T B |
10 | FC Livyi Bereh | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | B B B T T |
11 | FC Karpaty Lviv | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H T B B H |
12 | Veres | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B B T B |
13 | Chernomorets Odessa | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B T B B |
14 | FC Inhulets Petrove | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 | B H H H B |
15 | Kolos Kovalyovka | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | H H B B B |
16 | Obolon Kiev | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | -12 | 2 | H B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: