Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev, 22h00 ngày 26/10
Kết quả FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev
Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
Phong độ Obolon Kiev gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev trước đây
-
27/05/2023FC Karpaty Lviv1 - 1Obolon Kiev1 - 0D
-
29/04/2023Obolon Kiev1 - 2FC Karpaty Lviv0 - 0W
-
31/03/2012Obolon Kiev2 - 0FC Karpaty Lviv2 - 0L
-
17/09/2011FC Karpaty Lviv0 - 0Obolon Kiev0 - 0D
-
15/04/2011Obolon Kiev1 - 1FC Karpaty Lviv1 - 0D
-
19/09/2010FC Karpaty Lviv3 - 0Obolon Kiev0 - 0W
-
20/03/2010Obolon Kiev1 - 3FC Karpaty Lviv1 - 1W
-
30/08/2009FC Karpaty Lviv5 - 0Obolon Kiev3 - 0W
-
20/01/2012FC Karpaty Lviv5 - 0Obolon Kiev0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Ukraine | 6 | 3 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Karpaty Lviv (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
FC Karpaty Lviv (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Karpaty Lviv và Obolon Kiev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 5 | 16 | 25 | T T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 6 | 9 | 23 | T H T T H T |
3 | Polissya Zhytomyr | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 6 | 12 | 21 | T T H T T H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 9 | 16 | 19 | B T T H T T |
5 | LNZ Lebedyn | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 15 | B H H H B T |
6 | Rukh Vynnyky | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 6 | 9 | 14 | H H H H B H |
7 | Kryvbas | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | H T H B B T |
8 | FC Karpaty Lviv | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B T B H T |
9 | Zorya | 10 | 4 | 0 | 6 | 9 | 12 | -3 | 12 | T B B T B B |
10 | Chernomorets Odessa | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B H T H H |
11 | Veres | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | B B H H T H |
12 | FC Vorskla Poltava | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H B H B B B |
13 | Kolos Kovalyovka | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 8 | -3 | 8 | B H T H H B |
14 | FC Livyi Bereh | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 8 | T B B B H H |
15 | FC Inhulets Petrove | 10 | 0 | 5 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B H B H B |
16 | Obolon Kiev | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 25 | -20 | 5 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: