Đối đầu Metalist Kharkiv U21 vs FC Mynai U21, 17h00 ngày 28/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Metalist Kharkiv U21 vs FC Mynai U21

Lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv U21 vs FC Mynai U21 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Metalist Kharkiv U21 vs FC Mynai U21

- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv U21 vs FC Mynai U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv U21 vs FC Mynai U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine U21 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv U21 vs FC Mynai U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Metalist Kharkiv U21 (sân nhà) 0 0 0 0
Metalist Kharkiv U21 (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist Kharkiv U21 thắng
Bại: là số trận Metalist Kharkiv U21 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist Kharkiv U21FC Mynai U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rukh Vynnyky U21 30 26 4 0 91 17 74 82 T T T T T T
2 Dinamo KyivU21 30 23 5 2 72 21 51 74 T T T T T B
3 FC Shakhtar Donetsk U21 30 21 6 3 70 19 51 69 T T T H T T
4 PFC Oleksandria U21 30 18 5 7 58 26 32 59 B T B H T B
5 FC Vorskla U21 30 13 6 11 51 39 12 45 T B B T H B
6 Kolos Kovalivka U21 30 11 10 9 40 36 4 43 T B B B H H
7 Dnipro-1 U21 30 12 5 13 41 46 -5 41 H T T B B T
8 Zorya U21 30 11 5 14 50 54 -4 38 B T H B H T
9 Lviv U21 30 9 10 11 31 35 -4 37 T B T H H H
10 Metalist Kharkiv U21 30 9 8 13 40 68 -28 35 B T T T T H
11 Veres Rivne U21 30 9 7 14 36 46 -10 34 B T B H B H
12 Metalist 1925 Kharkiv(U21) 30 9 4 17 40 51 -11 31 T B B T B T
13 Chernomorets Odessa U21 30 7 7 16 30 52 -22 28 H B T B B H
14 Kryvbas U21 30 7 7 16 26 57 -31 28 B B T B T B
15 Inhulets Petrove U21 30 3 8 19 21 72 -51 17 B B B B H H
16 FC Mynai U21 30 2 3 25 20 78 -58 9 B B B B B B

Cập nhật: