Đối đầu Obolon Kiev vs FC Mynai, 17h00 ngày 13/4
Kết quả Obolon Kiev vs FC Mynai
Đối đầu Obolon Kiev vs FC Mynai
Phong độ Obolon Kiev gần đây
Phong độ FC Mynai gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Obolon Kiev vs FC Mynai
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs FC Mynai trước đây
-
01/10/2023FC Mynai0 - 1Obolon Kiev0 - 0W
-
23/11/2019FC Mynai4 - 1Obolon Kiev3 - 0L
-
17/08/2019Obolon Kiev4 - 3FC Mynai2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Obolon Kiev vs FC Mynai
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs FC Mynai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs FC Mynai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs FC Mynai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Obolon Kiev (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Obolon Kiev (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Obolon Kiev thắng
Bại: là số trận Obolon Kiev thua
Thắng: là số trận Obolon Kiev thắng
Bại: là số trận Obolon Kiev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Obolon Kiev và FC Mynai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 18 | 27 | 49 | T T T T T T |
2 | Kryvbas | 23 | 14 | 5 | 4 | 41 | 23 | 18 | 47 | T B T T T H |
3 | Dynamo Kyiv | 21 | 14 | 3 | 4 | 50 | 23 | 27 | 45 | T H T T T H |
4 | Dnipro-1 | 23 | 12 | 7 | 4 | 33 | 21 | 12 | 43 | H T B H T H |
5 | Rukh Vynnyky | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 24 | 10 | 39 | H T T T T B |
6 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 6 | 7 | 30 | 23 | 7 | 36 | H B B B B T |
7 | FC Vorskla Poltava | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 30 | B T T B B H |
8 | Chernomorets Odessa | 22 | 9 | 2 | 11 | 33 | 31 | 2 | 29 | H B B B T T |
9 | LNZ Lebedyn | 23 | 6 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 26 | T H H B B H |
10 | Kolos Kovalyovka | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 18 | -2 | 25 | T B B B B H |
11 | PFC Oleksandria | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H T T H B |
12 | Zorya | 21 | 5 | 8 | 8 | 22 | 27 | -5 | 23 | H T B T B H |
13 | Veres | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 33 | -12 | 19 | B B H T B T |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 31 | -19 | 18 | H B B T B B |
15 | Metalist 1925 Kharkiv | 23 | 4 | 5 | 14 | 23 | 42 | -19 | 17 | B B H B B H |
16 | FC Mynai | 22 | 2 | 8 | 12 | 15 | 35 | -20 | 14 | T B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: