Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya, 22h00 ngày 22/4
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
Nhận định Shakhtar Donetsk vs Zorya Luhansk, 22h00 ngày 21/4
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Zorya gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya trước đây
-
24/05/2023Zorya0 - 3FC Shakhtar Donetsk0 - 1W
-
13/11/2022FC Shakhtar Donetsk2 - 2Zorya1 - 1D
-
15/10/2021FC Shakhtar Donetsk6 - 1Zorya3 - 0W
-
28/02/2021FC Shakhtar Donetsk0 - 1Zorya0 - 0L
-
20/09/2020Zorya2 - 2FC Shakhtar Donetsk2 - 1D
-
27/06/2020FC Shakhtar Donetsk0 - 0Zorya0 - 0D
-
15/03/2020Zorya1 - 0FC Shakhtar Donetsk0 - 0L
-
14/12/2019Zorya1 - 2FC Shakhtar Donetsk0 - 0W
-
14/09/2019FC Shakhtar Donetsk4 - 3Zorya1 - 2W
-
19/05/2019Zorya0 - 1FC Shakhtar Donetsk0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtar Donetsk (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Shakhtar Donetsk (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtar Donetsk và Zorya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 17 | 4 | 2 | 49 | 19 | 30 | 55 | T T T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 24 | 33 | 54 | T T H T T T |
3 | Kryvbas | 25 | 15 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 51 | T T T H H T |
4 | Dnipro-1 | 25 | 12 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 | 45 | B H T H H H |
5 | Rukh Vynnyky | 24 | 10 | 10 | 4 | 35 | 25 | 10 | 40 | T T T T B H |
6 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 6 | 8 | 31 | 26 | 5 | 39 | B B B T T B |
7 | LNZ Lebedyn | 25 | 8 | 8 | 9 | 25 | 28 | -3 | 32 | H B B H T T |
8 | FC Vorskla Poltava | 25 | 8 | 6 | 11 | 23 | 37 | -14 | 30 | T B B H B B |
9 | Chernomorets Odessa | 24 | 9 | 2 | 13 | 34 | 34 | 0 | 29 | B B T T B B |
10 | Kolos Kovalyovka | 24 | 6 | 10 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | B B B H B T |
11 | Zorya | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 30 | -6 | 26 | B T B H T B |
12 | PFC Oleksandria | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 34 | -12 | 25 | T H B B H B |
13 | Veres | 24 | 4 | 8 | 12 | 22 | 35 | -13 | 20 | H T B T B H |
14 | Obolon Kiev | 24 | 4 | 8 | 12 | 15 | 34 | -19 | 20 | B T B B H H |
15 | Metalist 1925 Kharkiv | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 43 | -19 | 18 | B H B B H H |
16 | FC Mynai | 24 | 2 | 9 | 13 | 17 | 39 | -22 | 15 | B T H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: