Đối đầu Prykarpattya Ivano Frankivsk vs FC Victoria Mykolaivka, 19h00 ngày 18/5
Kết quả Prykarpattya Ivano Frankivsk vs FC Victoria Mykolaivka
Đối đầu Prykarpattya Ivano Frankivsk vs FC Victoria Mykolaivka
Phong độ Prykarpattya Ivano Frankivsk gần đây
Phong độ FC Victoria Mykolaivka gần đây
Hạng 2 Ukraina 2023-2024: Prykarpattya Ivano Frankivsk vs FC Victoria Mykolaivka
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 18/5/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prykarpattya Ivano Frankivsk vs FC Victoria Mykolaivka trước đây
-
13/04/2024FC Victoria Mykolaivka0 - 1Prykarpattya Ivano Frankivsk0 - 1W
-
01/03/2024Prykarpattya Ivano Frankivsk3 - 0FC Victoria Mykolaivka1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Prykarpattya Ivano Frankivsk vs FC Victoria Mykolaivka
- Thống kê lịch sử đối đầu Prykarpattya Ivano Frankivsk vs FC Victoria Mykolaivka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prykarpattya Ivano Frankivsk vs FC Victoria Mykolaivka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prykarpattya Ivano Frankivsk vs FC Victoria Mykolaivka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prykarpattya Ivano Frankivsk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Prykarpattya Ivano Frankivsk (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prykarpattya Ivano Frankivsk thắng
Bại: là số trận Prykarpattya Ivano Frankivsk thua
Thắng: là số trận Prykarpattya Ivano Frankivsk thắng
Bại: là số trận Prykarpattya Ivano Frankivsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prykarpattya Ivano Frankivsk và FC Victoria Mykolaivka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Podillya Khmelnytskyi | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 31 | H T H T H T |
2 | FC Bukovyna chernivtsi | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 4 | 13 | 28 | H H T B T B |
3 | Khust City | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 25 | T T T B T B |
4 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 24 | H B T T T B |
5 | Metalist Kharkiv | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 22 | H T B T T B |
6 | Nyva Ternopil | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 22 | T H H T B T |
7 | Kremin Kremenchuk | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 21 | H B H B H T |
8 | FC Chernigiv | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 20 | B H T B B T |
9 | Hirnyk-Sport | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 15 | H H H B B T |
10 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 25 | -22 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: