Đối đầu Veres vs FC Vorskla Poltava, 20h30 ngày 27/10
Kết quả Veres vs FC Vorskla Poltava
Đối đầu Veres vs FC Vorskla Poltava
Phong độ Veres gần đây
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Veres vs FC Vorskla Poltava
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veres vs FC Vorskla Poltava trước đây
-
02/03/2024FC Vorskla Poltava2 - 1Veres0 - 1L
-
19/08/2023Veres1 - 2FC Vorskla Poltava1 - 2L
-
12/03/2023Veres2 - 2FC Vorskla Poltava0 - 1D
-
27/08/2022FC Vorskla Poltava1 - 2Veres1 - 0W
-
14/08/2021Veres1 - 1FC Vorskla Poltava0 - 0D
-
05/05/2018Veres0 - 0FC Vorskla Poltava0 - 0D
-
31/03/2018FC Vorskla Poltava0 - 0Veres0 - 0D
-
17/02/2018FC Vorskla Poltava1 - 0Veres0 - 0L
-
16/02/2023FC Vorskla Poltava0 - 0Veres0 - 0D
-
27/10/2021Veres1 - 3FC Vorskla Poltava0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Veres vs FC Vorskla Poltava
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs FC Vorskla Poltava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs FC Vorskla Poltava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 8 | 1 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs FC Vorskla Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veres (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Veres (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veres và FC Vorskla Poltava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 10 | 8 | 2 | 0 | 17 | 7 | 10 | 26 | H T T H T T |
2 | Dynamo Kyiv | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 5 | 16 | 25 | T T H T T T |
3 | Polissya Zhytomyr | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 7 | 12 | 22 | T H T T H H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 9 | 16 | 19 | B T T H T T |
5 | Kryvbas | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | T H B B T T |
6 | LNZ Lebedyn | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 15 | H H H B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 6 | 9 | 14 | H H H H B H |
8 | FC Karpaty Lviv | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B T B H T |
9 | Zorya | 10 | 4 | 0 | 6 | 9 | 12 | -3 | 12 | T B B T B B |
10 | Chernomorets Odessa | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B H T H H |
11 | Veres | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | B B H H T H |
12 | Kolos Kovalyovka | 11 | 1 | 6 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | H T H H B H |
13 | FC Vorskla Poltava | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H B H B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 8 | T B B B H H |
15 | FC Inhulets Petrove | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 18 | -11 | 5 | B H B H B B |
16 | Obolon Kiev | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 25 | -20 | 5 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: