Đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs SC Poltava, 17h00 ngày 04/5
Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi vs SC Poltava
Đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs SC Poltava
Phong độ FK Epitsentr Dunayivtsi gần đây
Phong độ SC Poltava gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FK Epitsentr Dunayivtsi vs SC Poltava
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs SC Poltava trước đây
-
30/03/2024SC Poltava0 - 0FK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs SC Poltava
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs SC Poltava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs SC Poltava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs SC Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Epitsentr Dunayivtsi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Epitsentr Dunayivtsi (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thắng
Bại: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thua
Thắng: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thắng
Bại: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Epitsentr Dunayivtsi và SC Poltava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Podillya Khmelnytskyi | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 27 | T H T H T H |
2 | FC Bukovyna chernivtsi | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 2 | 10 | 25 | T T H H T B |
3 | Metalist Kharkiv | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 22 | T H T B T T |
4 | Khust City | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T T T B |
5 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 21 | B T H B T T |
6 | Nyva Ternopil | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 19 | T B T H H T |
7 | Kremin Kremenchuk | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | -4 | 17 | B H B H B H |
8 | FC Chernigiv | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 17 | H B B H T B |
9 | Hirnyk-Sport | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 9 | -5 | 12 | B B H H H B |
10 | Metalurh Zaporizhya | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 21 | -18 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: