Đối đầu Rukh Vynnyky U21 vs Inhulets Petrove U21, 16h00 ngày 29/8
Kết quả Rukh Vynnyky U21 vs Inhulets Petrove U21
Đối đầu Rukh Vynnyky U21 vs Inhulets Petrove U21
Phong độ Rukh Vynnyky U21 gần đây
Phong độ Inhulets Petrove U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Rukh Vynnyky U21 vs Inhulets Petrove U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/8/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky U21 vs Inhulets Petrove U21 trước đây
-
07/05/2023Rukh Vynnyky U216 - 1Inhulets Petrove U211 - 1W
-
18/04/2023Inhulets Petrove U210 - 5Rukh Vynnyky U210 - 1W
-
17/04/2021Inhulets Petrove U211 - 5Rukh Vynnyky U211 - 2W
-
07/11/2020Rukh Vynnyky U214 - 0Inhulets Petrove U211 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rukh Vynnyky U21 vs Inhulets Petrove U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky U21 vs Inhulets Petrove U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky U21 vs Inhulets Petrove U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky U21 vs Inhulets Petrove U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukh Vynnyky U21 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Rukh Vynnyky U21 (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rukh Vynnyky U21 thắng
Bại: là số trận Rukh Vynnyky U21 thua
Thắng: là số trận Rukh Vynnyky U21 thắng
Bại: là số trận Rukh Vynnyky U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rukh Vynnyky U21 và Inhulets Petrove U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 12 | T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 10 | T H T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 1 | 7 | 8 | T T H H |
4 | Zorya U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 7 | T T B H |
5 | Karpaty U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T B T |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 | T B H T |
7 | Kryvbas U21 | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 6 | T B B T |
8 | PFC Oleksandria U21 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 6 | B T T B |
9 | Veres Rivne U21 | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 | H H T H |
10 | Rukh Vynnyky U21 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B B T H |
11 | Obolon Kiev U21 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | B T H B |
12 | Chernomorets Odessa U21 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | 4 | B B H T |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 11 | -6 | 3 | T B B |
14 | FC Vorskla U21 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B H B |
15 | Inhulets Petrove U21 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 14 | -14 | 1 | B B H B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 | B B B |
Cập nhật: