Đối đầu Lviv U21 vs Inhulets Petrove U21, 16h00 ngày 28/5
Kết quả Lviv U21 vs Inhulets Petrove U21
Đối đầu Lviv U21 vs Inhulets Petrove U21
Phong độ Lviv U21 gần đây
Phong độ Inhulets Petrove U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Lviv U21 vs Inhulets Petrove U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/5/2023 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lviv U21 vs Inhulets Petrove U21 trước đây
-
20/11/2022Inhulets Petrove U211 - 3Lviv U211 - 0W
-
20/08/2021Lviv U211 - 0Inhulets Petrove U211 - 0W
-
05/05/2021Inhulets Petrove U211 - 3Lviv U211 - 1W
-
04/12/2020Lviv U216 - 1Inhulets Petrove U214 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lviv U21 vs Inhulets Petrove U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Lviv U21 vs Inhulets Petrove U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lviv U21 vs Inhulets Petrove U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lviv U21 vs Inhulets Petrove U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lviv U21 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Lviv U21 (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lviv U21 thắng
Bại: là số trận Lviv U21 thua
Thắng: là số trận Lviv U21 thắng
Bại: là số trận Lviv U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lviv U21 và Inhulets Petrove U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 26 | 4 | 0 | 91 | 17 | 74 | 82 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 30 | 23 | 5 | 2 | 72 | 21 | 51 | 74 | T T T T T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 30 | 21 | 6 | 3 | 70 | 19 | 51 | 69 | T T T H T T |
4 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 18 | 5 | 7 | 58 | 26 | 32 | 59 | B T B H T B |
5 | FC Vorskla U21 | 30 | 13 | 6 | 11 | 51 | 39 | 12 | 45 | T B B T H B |
6 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 11 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B B B H H |
7 | Dnipro-1 U21 | 30 | 12 | 5 | 13 | 41 | 46 | -5 | 41 | H T T B B T |
8 | Zorya U21 | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 54 | -4 | 38 | B T H B H T |
9 | Lviv U21 | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 35 | -4 | 37 | T B T H H H |
10 | Metalist Kharkiv U21 | 30 | 9 | 8 | 13 | 40 | 68 | -28 | 35 | B T T T T H |
11 | Veres Rivne U21 | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 34 | B T B H B H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 30 | 9 | 4 | 17 | 40 | 51 | -11 | 31 | T B B T B T |
13 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 52 | -22 | 28 | H B T B B H |
14 | Kryvbas U21 | 30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 57 | -31 | 28 | B B T B T B |
15 | Inhulets Petrove U21 | 30 | 3 | 8 | 19 | 21 | 72 | -51 | 17 | B B B B H H |
16 | FC Mynai U21 | 30 | 2 | 3 | 25 | 20 | 78 | -58 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật: