Đối đầu Zorya U21 vs Karpaty U21, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Zorya U21 vs Karpaty U21
Đối đầu Zorya U21 vs Karpaty U21
Phong độ Zorya U21 gần đây
Phong độ Karpaty U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Zorya U21 vs Karpaty U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zorya U21 vs Karpaty U21 trước đây
-
29/11/2019Zorya U212 - 1Karpaty U212 - 1W
-
24/08/2019Karpaty U213 - 2Zorya U211 - 0L
-
09/11/2018Zorya U213 - 2Karpaty U210 - 0W
-
11/08/2018Karpaty U217 - 1Zorya U214 - 1L
-
17/02/2018Karpaty U212 - 0Zorya U210 - 0L
-
16/09/2017Zorya U214 - 0Karpaty U211 - 0W
-
12/05/2017Zorya U210 - 1Karpaty U210 - 1L
-
08/04/2017Karpaty U211 - 2Zorya U210 - 1W
-
26/11/2016Karpaty U211 - 0Zorya U210 - 0L
-
20/08/2016Zorya U210 - 1Karpaty U210 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zorya U21 vs Karpaty U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya U21 vs Karpaty U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya U21 vs Karpaty U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya U21 vs Karpaty U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zorya U21 (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Zorya U21 (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zorya U21 thắng
Bại: là số trận Zorya U21 thua
Thắng: là số trận Zorya U21 thắng
Bại: là số trận Zorya U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zorya U21 và Karpaty U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 13 | 13 | 0 | 0 | 46 | 9 | 37 | 39 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 15 | 12 | 2 | 1 | 54 | 5 | 49 | 38 | T B T T T H |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 15 | 8 | 5 | 2 | 32 | 13 | 19 | 29 | B H H T B H |
4 | Karpaty U21 | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 15 | 17 | 29 | T H T T T T |
5 | Zorya U21 | 14 | 7 | 2 | 5 | 34 | 28 | 6 | 23 | B T T T B H |
6 | Veres Rivne U21 | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 22 | T H B B B T |
7 | Rukh Vynnyky U21 | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 23 | 2 | 22 | T H T H T T |
8 | PFC Oleksandria U21 | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 26 | 1 | 22 | T H H B T T |
9 | Polissya Zhytomyr U21 | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 21 | H H H B H H |
10 | Obolon Kiev U21 | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 20 | B B T H T B |
11 | FC Vorskla U21 | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 15 | -5 | 15 | T B H H T H |
12 | Kryvbas U21 | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 31 | -11 | 14 | B T H B B H |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 42 | -24 | 14 | H B B T B T |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 15 | 2 | 1 | 12 | 15 | 34 | -19 | 7 | B B B B B B |
15 | Inhulets Petrove U21 | 15 | 1 | 3 | 11 | 8 | 46 | -38 | 6 | T H B B B H |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 15 | 1 | 2 | 12 | 8 | 55 | -47 | 5 | H B B B H B |
Cập nhật: