Đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Lviv U21, 16h00 ngày 02/6
Kết quả Kolos Kovalivka U21 vs Lviv U21
Đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Lviv U21
Phong độ Kolos Kovalivka U21 gần đây
Phong độ Lviv U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Kolos Kovalivka U21 vs Lviv U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/6/2023 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Lviv U21 trước đây
-
26/11/2022Lviv U211 - 2Kolos Kovalivka U210 - 1W
-
30/10/2021Kolos Kovalivka U212 - 0Lviv U211 - 0W
-
19/02/2021Lviv U212 - 1Kolos Kovalivka U210 - 1L
-
11/09/2020Kolos Kovalivka U210 - 0Lviv U210 - 0D
-
13/12/2019Lviv U211 - 0Kolos Kovalivka U211 - 0L
-
14/09/2019Kolos Kovalivka U212 - 0Lviv U210 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Lviv U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Lviv U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Lviv U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Lviv U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolos Kovalivka U21 (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Kolos Kovalivka U21 (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolos Kovalivka U21 thắng
Bại: là số trận Kolos Kovalivka U21 thua
Thắng: là số trận Kolos Kovalivka U21 thắng
Bại: là số trận Kolos Kovalivka U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolos Kovalivka U21 và Lviv U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 26 | 4 | 0 | 91 | 17 | 74 | 82 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 30 | 23 | 5 | 2 | 72 | 21 | 51 | 74 | T T T T T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 30 | 21 | 6 | 3 | 70 | 19 | 51 | 69 | T T T H T T |
4 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 18 | 5 | 7 | 58 | 26 | 32 | 59 | B T B H T B |
5 | FC Vorskla U21 | 30 | 13 | 6 | 11 | 51 | 39 | 12 | 45 | T B B T H B |
6 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 11 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B B B H H |
7 | Dnipro-1 U21 | 30 | 12 | 5 | 13 | 41 | 46 | -5 | 41 | H T T B B T |
8 | Zorya U21 | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 54 | -4 | 38 | B T H B H T |
9 | Lviv U21 | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 35 | -4 | 37 | T B T H H H |
10 | Metalist Kharkiv U21 | 30 | 9 | 8 | 13 | 40 | 68 | -28 | 35 | B T T T T H |
11 | Veres Rivne U21 | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 34 | B T B H B H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 30 | 9 | 4 | 17 | 40 | 51 | -11 | 31 | T B B T B T |
13 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 52 | -22 | 28 | H B T B B H |
14 | Kryvbas U21 | 30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 57 | -31 | 28 | B B T B T B |
15 | Inhulets Petrove U21 | 30 | 3 | 8 | 19 | 21 | 72 | -51 | 17 | B B B B H H |
16 | FC Mynai U21 | 30 | 2 | 3 | 25 | 20 | 78 | -58 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật: