Đối đầu Metalist Kharkiv vs Kremin Kremenchuk, 16h30 ngày 26/4
Kết quả Metalist Kharkiv vs Kremin Kremenchuk
Đối đầu Metalist Kharkiv vs Kremin Kremenchuk
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây
Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Metalist Kharkiv vs Kremin Kremenchuk
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs Kremin Kremenchuk trước đây
-
24/03/2024Kremin Kremenchuk0 - 0Metalist Kharkiv0 - 0D
-
11/10/2021Metalist Kharkiv4 - 0Kremin Kremenchuk0 - 0W
-
26/11/2013Metalist Kharkiv4 - 0Kremin Kremenchuk2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Metalist Kharkiv vs Kremin Kremenchuk
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs Kremin Kremenchuk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs Kremin Kremenchuk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs Kremin Kremenchuk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist Kharkiv (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Metalist Kharkiv (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist Kharkiv thua
Thắng: là số trận Metalist Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist Kharkiv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist Kharkiv và Kremin Kremenchuk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 1 | 11 | 25 | T T H H T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 24 | H T H T H |
3 | Khust City | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T T T B |
4 | Dinaz Vyshgorod | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 18 | B T H B T |
5 | Kremin Kremenchuk | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | -3 | 17 | H B H B H |
6 | FC Chernigiv | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 9 | -5 | 17 | H B B H T |
7 | Metalist Kharkiv | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 16 | H T H T B |
8 | Nyva Ternopil | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H H |
9 | Hirnyk-Sport | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 12 | B B H H H |
10 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 11 | B B B B B |
Cập nhật: