Đối đầu SC Poltava vs Kremin Kremenchuk, 21h00 ngày 15/9
Kết quả SC Poltava vs Kremin Kremenchuk
Đối đầu SC Poltava vs Kremin Kremenchuk
Phong độ SC Poltava gần đây
Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: SC Poltava vs Kremin Kremenchuk
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Poltava vs Kremin Kremenchuk trước đây
-
29/10/2023SC Poltava4 - 1Kremin Kremenchuk3 - 1W
-
28/08/2023Kremin Kremenchuk0 - 6SC Poltava0 - 1W
-
11/11/2022Kremin Kremenchuk4 - 3SC Poltava2 - 0L
-
23/09/2022SC Poltava2 - 0Kremin Kremenchuk1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Poltava vs Kremin Kremenchuk
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs Kremin Kremenchuk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs Kremin Kremenchuk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs Kremin Kremenchuk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Poltava (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
SC Poltava (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Poltava thắng
Bại: là số trận SC Poltava thua
Thắng: là số trận SC Poltava thắng
Bại: là số trận SC Poltava thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Poltava và Kremin Kremenchuk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 | T T H T H |
2 | UCSA | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | T B T H T |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 9 | T T B T |
4 | Kudrivka | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | B H T B T H |
5 | FK Yarud Mariupol | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B T H B |
6 | Metalist 1925 Kharkiv | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B H H H T |
7 | Metalurh Zaporizhya | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B H H B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 2 | H B B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | B H B B |
Cập nhật: