Đối đầu Zorya vs Kryvbas, 22h00 ngày 20/10
VĐQG Ukraine 2024-2025: Zorya vs Kryvbas
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zorya vs Kryvbas trước đây
-
09/12/2023Kryvbas2 - 2Zorya2 - 1D
-
06/08/2023Zorya1 - 3Kryvbas1 - 1L
-
08/04/2023Kryvbas1 - 0Zorya0 - 0L
-
02/10/2022Zorya2 - 2Kryvbas2 - 1D
-
09/03/2013Kryvbas3 - 0Zorya1 - 0L
-
11/08/2012Zorya0 - 1Kryvbas0 - 1L
-
17/03/2012Zorya2 - 0Kryvbas1 - 0W
-
27/08/2011Kryvbas2 - 1Zorya0 - 1L
-
15/05/2011Kryvbas0 - 2Zorya0 - 1W
-
23/10/2010Zorya1 - 0Kryvbas1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zorya vs Kryvbas
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs Kryvbas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs Kryvbas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs Kryvbas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zorya (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Zorya (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zorya thắng
Bại: là số trận Zorya thua
Thắng: là số trận Zorya thắng
Bại: là số trận Zorya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zorya và Kryvbas trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 5 | 16 | 25 | T T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 6 | 9 | 23 | T H T T H T |
3 | Polissya Zhytomyr | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 20 | T T T H T T |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 9 | 16 | 19 | B T T H T T |
5 | Rukh Vynnyky | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 | T T H H H H |
6 | Zorya | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 12 | B T B B T B |
7 | LNZ Lebedyn | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H H B |
8 | Kryvbas | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | T H T H B B |
9 | Chernomorets Odessa | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | B B T B H T |
10 | FC Karpaty Lviv | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H B T B H |
11 | Veres | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H B H B B B |
13 | Kolos Kovalyovka | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 8 | -3 | 8 | B H T H H B |
14 | FC Livyi Bereh | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | T T B B B H |
15 | FC Inhulets Petrove | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 14 | -8 | 5 | H B B H B H |
16 | Obolon Kiev | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 25 | -20 | 5 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: