Đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Cherkasy, 19h30 ngày 01/9
Kết quả Dynamo Kyiv vs LNZ Cherkasy
Đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Cherkasy
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Dynamo Kyiv vs LNZ Cherkasy
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Cherkasy trước đây
-
08/04/2024Dynamo Kyiv1 - 1LNZ Cherkasy1 - 1D
-
23/09/2023LNZ Cherkasy2 - 4Dynamo Kyiv0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Cherkasy
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Cherkasy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Cherkasy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Cherkasy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Kyiv (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Dynamo Kyiv (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Kyiv và LNZ Cherkasy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Rukh Vynnyky | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 9 | T B T T |
3 | LNZ Lebedyn | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | T B T T |
4 | Zorya | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
5 | Polissya Zhytomyr | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T H T |
6 | FC Vorskla Poltava | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | B T T H |
7 | Kryvbas | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T H |
8 | FC Shakhtar Donetsk | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 6 | T B T B |
9 | Dynamo Kyiv | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
10 | FC Karpaty Lviv | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H T B B H |
11 | Veres | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B B T |
12 | Chernomorets Odessa | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
13 | FC Livyi Bereh | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 3 | B B B T |
14 | FC Inhulets Petrove | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 | B H H H B |
15 | Kolos Kovalyovka | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | H H B B B |
16 | Obolon Kiev | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 14 | -12 | 1 | H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: