Đối đầu Zorya U21 vs Lviv U21, 16h00 ngày 31/5
Kết quả Zorya U21 vs Lviv U21
Đối đầu Zorya U21 vs Lviv U21
Phong độ Zorya U21 gần đây
Phong độ Lviv U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Zorya U21 vs Lviv U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/5/2023 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zorya U21 vs Lviv U21 trước đây
-
28/08/2022Lviv U211 - 2Zorya U211 - 1W
-
19/11/2021Lviv U210 - 0Zorya U210 - 0D
-
06/03/2021Zorya U213 - 1Lviv U211 - 0W
-
26/09/2020Lviv U211 - 1Zorya U210 - 1D
-
03/03/2020Zorya U216 - 2Lviv U211 - 0W
-
04/10/2019Lviv U211 - 0Zorya U211 - 0L
-
08/03/2019Lviv U211 - 5Zorya U210 - 2W
-
29/09/2018Zorya U215 - 1Lviv U214 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zorya U21 vs Lviv U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya U21 vs Lviv U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya U21 vs Lviv U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya U21 vs Lviv U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zorya U21 (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Zorya U21 (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zorya U21 thắng
Bại: là số trận Zorya U21 thua
Thắng: là số trận Zorya U21 thắng
Bại: là số trận Zorya U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zorya U21 và Lviv U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 26 | 4 | 0 | 91 | 17 | 74 | 82 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 30 | 23 | 5 | 2 | 72 | 21 | 51 | 74 | T T T T T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 30 | 21 | 6 | 3 | 70 | 19 | 51 | 69 | T T T H T T |
4 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 18 | 5 | 7 | 58 | 26 | 32 | 59 | B T B H T B |
5 | FC Vorskla U21 | 30 | 13 | 6 | 11 | 51 | 39 | 12 | 45 | T B B T H B |
6 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 11 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B B B H H |
7 | Dnipro-1 U21 | 30 | 12 | 5 | 13 | 41 | 46 | -5 | 41 | H T T B B T |
8 | Zorya U21 | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 54 | -4 | 38 | B T H B H T |
9 | Lviv U21 | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 35 | -4 | 37 | T B T H H H |
10 | Metalist Kharkiv U21 | 30 | 9 | 8 | 13 | 40 | 68 | -28 | 35 | B T T T T H |
11 | Veres Rivne U21 | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 34 | B T B H B H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 30 | 9 | 4 | 17 | 40 | 51 | -11 | 31 | T B B T B T |
13 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 52 | -22 | 28 | H B T B B H |
14 | Kryvbas U21 | 30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 57 | -31 | 28 | B B T B T B |
15 | Inhulets Petrove U21 | 30 | 3 | 8 | 19 | 21 | 72 | -51 | 17 | B B B B H H |
16 | FC Mynai U21 | 30 | 2 | 3 | 25 | 20 | 78 | -58 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật: