Đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist 1925 Kharkiv, 21h00 ngày 11/9
Kết quả Metalurh Zaporizhya vs Metalist 1925 Kharkiv
Đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist 1925 Kharkiv
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Metalurh Zaporizhya vs Metalist 1925 Kharkiv
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/9/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist 1925 Kharkiv trước đây
-
24/06/2020Metalist 1925 Kharkiv2 - 0Metalurh Zaporizhya1 - 0L
-
23/08/2019Metalurh Zaporizhya1 - 4Metalist 1925 Kharkiv1 - 2L
-
29/09/2017Metalurh Zaporizhya0 - 5Metalist 1925 Kharkiv0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist 1925 Kharkiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist 1925 Kharkiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist 1925 Kharkiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 3 Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist 1925 Kharkiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalurh Zaporizhya (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Metalurh Zaporizhya (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalurh Zaporizhya thắng
Bại: là số trận Metalurh Zaporizhya thua
Thắng: là số trận Metalurh Zaporizhya thắng
Bại: là số trận Metalurh Zaporizhya thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalurh Zaporizhya và Metalist 1925 Kharkiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | T T H T |
2 | FK Yarud Mariupol | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | T B T H |
3 | Kudrivka | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H T B T |
4 | UCSA | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B T H |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T B |
6 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | T B B H H |
7 | Metalist 1925 Kharkiv | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B H H H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 2 | H B B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
Cập nhật: