Đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist Kharkiv, 16h00 ngày 03/5
Kết quả Metalurh Zaporizhya vs Metalist Kharkiv
Đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist Kharkiv
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Metalurh Zaporizhya vs Metalist Kharkiv
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist Kharkiv trước đây
-
31/03/2024Metalist Kharkiv4 - 1Metalurh Zaporizhya1 - 1L
-
09/04/2016Metalist Kharkiv3 - 0Metalurh Zaporizhya0 - 0L
-
19/09/2015Metalurh Zaporizhya0 - 0Metalist Kharkiv0 - 0D
-
26/04/2015Metalurh Zaporizhya0 - 0Metalist Kharkiv0 - 0D
-
05/10/2014Metalist Kharkiv2 - 1Metalurh Zaporizhya0 - 0L
-
20/04/2014Metalurh Zaporizhya0 - 3Metalist Kharkiv0 - 2L
-
29/09/2013Metalist Kharkiv3 - 2Metalurh Zaporizhya2 - 1L
-
01/12/2012Metalurh Zaporizhya1 - 3Metalist Kharkiv1 - 1L
-
28/07/2012Metalist Kharkiv1 - 1Metalurh Zaporizhya0 - 1D
-
03/04/2011Metalist Kharkiv3 - 0Metalurh Zaporizhya0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist Kharkiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist Kharkiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist Kharkiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ukraine | 9 | 0 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Metalist Kharkiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalurh Zaporizhya (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Metalurh Zaporizhya (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalurh Zaporizhya thắng
Bại: là số trận Metalurh Zaporizhya thua
Thắng: là số trận Metalurh Zaporizhya thắng
Bại: là số trận Metalurh Zaporizhya thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalurh Zaporizhya và Metalist Kharkiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Podillya Khmelnytskyi | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 27 | H T H T H T |
2 | FC Bukovyna chernivtsi | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 2 | 10 | 25 | T T H H T B |
3 | Khust City | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T T T B |
4 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 21 | B T H B T T |
5 | Metalist Kharkiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 19 | H T H T B T |
6 | Nyva Ternopil | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 19 | T B T H H T |
7 | Kremin Kremenchuk | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | -4 | 17 | H B H B H B |
8 | FC Chernigiv | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 17 | H B B H T B |
9 | Hirnyk-Sport | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 9 | -5 | 12 | B B H H H B |
10 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 11 | B B B B B |
Cập nhật: