Đối đầu Metalist Kharkiv vs Prykarpattya Ivano Frankivsk, 19h30 ngày 28/9
Kết quả Metalist Kharkiv vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
Đối đầu Metalist Kharkiv vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây
Phong độ Prykarpattya Ivano Frankivsk gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Metalist Kharkiv vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs Prykarpattya Ivano Frankivsk trước đây
-
10/11/2023Prykarpattya Ivano Frankivsk1 - 2Metalist Kharkiv0 - 1W
-
11/10/2023Metalist Kharkiv0 - 1Prykarpattya Ivano Frankivsk0 - 0L
-
13/11/2021Metalist Kharkiv4 - 0Prykarpattya Ivano Frankivsk2 - 0W
-
07/08/2021Prykarpattya Ivano Frankivsk1 - 4Metalist Kharkiv0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Metalist Kharkiv vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist Kharkiv (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Metalist Kharkiv (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist Kharkiv thua
Thắng: là số trận Metalist Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist Kharkiv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist Kharkiv và Prykarpattya Ivano Frankivsk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 17 | T H T H T T |
2 | UCSA | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 16 | B T H T T T |
3 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 11 | T H B H B T |
4 | FC Victoria Mykolaivka | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T B T B H |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | H H H T T H |
6 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
7 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B B H H B B |
8 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |
9 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B H B B H |
Cập nhật: