Đối đầu Nyva Ternopil vs Metalurh Zaporizhya, 17h30 ngày 12/5
Kết quả Nyva Ternopil vs Metalurh Zaporizhya
Đối đầu Nyva Ternopil vs Metalurh Zaporizhya
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
Hạng 2 Ukraina 2023-2024: Nyva Ternopil vs Metalurh Zaporizhya
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 12/5/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Metalurh Zaporizhya trước đây
-
07/04/2024Metalurh Zaporizhya0 - 2Nyva Ternopil0 - 1W
-
27/05/2023Nyva Ternopil1 - 1Metalurh Zaporizhya0 - 1D
-
30/04/2023Metalurh Zaporizhya1 - 1Nyva Ternopil0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nyva Ternopil vs Metalurh Zaporizhya
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Metalurh Zaporizhya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Metalurh Zaporizhya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Metalurh Zaporizhya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyva Ternopil (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Nyva Ternopil (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyva Ternopil và Metalurh Zaporizhya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Podillya Khmelnytskyi | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 31 | H T H T H T |
2 | FC Bukovyna chernivtsi | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 3 | 14 | 28 | T H H T B T |
3 | Khust City | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 25 | T T T T B T |
4 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 24 | H B T T T B |
5 | Metalist Kharkiv | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 22 | H T B T T B |
6 | Nyva Ternopil | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 19 | B T H H T B |
7 | Kremin Kremenchuk | 7 | 0 | 4 | 3 | 3 | 7 | -4 | 18 | B H B H B H |
8 | FC Chernigiv | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 16 | -10 | 17 | B B H T B B |
9 | Hirnyk-Sport | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 15 | H H H B B T |
10 | Metalurh Zaporizhya | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 21 | -18 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: