Đối đầu PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr, 20h30 ngày 03/11
Kết quả PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr
Đối đầu PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr trước đây
-
09/03/2024Polissya Zhytomyr1 - 2PFC Oleksandria0 - 1W
-
26/08/2023PFC Oleksandria0 - 3Polissya Zhytomyr0 - 0L
-
02/11/2023Polissya Zhytomyr0 - 0PFC Oleksandria0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Oleksandria (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
PFC Oleksandria (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFC Oleksandria thắng
Bại: là số trận PFC Oleksandria thua
Thắng: là số trận PFC Oleksandria thắng
Bại: là số trận PFC Oleksandria thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFC Oleksandria và Polissya Zhytomyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 10 | 8 | 2 | 0 | 22 | 6 | 16 | 26 | T H T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 10 | 8 | 2 | 0 | 17 | 7 | 10 | 26 | H T T H T T |
3 | Polissya Zhytomyr | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 7 | 12 | 22 | T H T T H H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 10 | 6 | 2 | 2 | 26 | 10 | 16 | 20 | T T H T T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T B H T T T |
6 | Kryvbas | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | T H B B T T |
7 | Zorya | 11 | 5 | 0 | 6 | 11 | 12 | -1 | 15 | B B T B B T |
8 | LNZ Lebedyn | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 15 | H H H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 6 | 9 | 14 | H H H H B H |
10 | Chernomorets Odessa | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B H T H H |
11 | Veres | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H H T H H |
12 | FC Vorskla Poltava | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 10 | B H B B B H |
13 | Kolos Kovalyovka | 11 | 1 | 6 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | H T H H B H |
14 | FC Livyi Bereh | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 17 | -13 | 8 | B B H H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 18 | -11 | 5 | B H B H B B |
16 | Obolon Kiev | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 26 | -21 | 5 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: