Đối đầu FC Chernigiv vs Podillya Khmelnytskyi, 17h00 ngày 23/3
Kết quả FC Chernigiv vs Podillya Khmelnytskyi
Đối đầu FC Chernigiv vs Podillya Khmelnytskyi
Phong độ FC Chernigiv gần đây
Phong độ Podillya Khmelnytskyi gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Chernigiv vs Podillya Khmelnytskyi
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Chernigiv vs Podillya Khmelnytskyi trước đây
-
23/05/2021Podillya Khmelnytskyi1 - 0FC Chernigiv0 - 0L
-
07/11/2020FC Chernigiv0 - 3Podillya Khmelnytskyi0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Chernigiv vs Podillya Khmelnytskyi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Chernigiv vs Podillya Khmelnytskyi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Chernigiv vs Podillya Khmelnytskyi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Ukraine | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Chernigiv vs Podillya Khmelnytskyi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Chernigiv (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Chernigiv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Chernigiv thắng
Bại: là số trận FC Chernigiv thua
Thắng: là số trận FC Chernigiv thắng
Bại: là số trận FC Chernigiv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Chernigiv và Podillya Khmelnytskyi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Podillya Khmelnytskyi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | |
2 | Kremin Kremenchuk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | |
3 | FC Bukovyna chernivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | |
4 | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | |
5 | Nyva Ternopil | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 11 | T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | |
7 | Dinaz Vyshgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | |
8 | Khust City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | |
9 | Hirnyk-Sport | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 9 | B |
10 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |
Cập nhật: