Đối đầu Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr, 22h00 ngày 31/8
Kết quả Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr
Đối đầu Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr trước đây
-
30/03/2024Polissya Zhytomyr1 - 4Chernomorets Odessa0 - 0W
-
16/09/2023Chernomorets Odessa1 - 0Polissya Zhytomyr1 - 0W
-
08/02/2022Polissya Zhytomyr1 - 1Chernomorets Odessa0 - 0D
-
10/04/2021Chernomorets Odessa2 - 1Polissya Zhytomyr1 - 0W
-
11/10/2020Polissya Zhytomyr1 - 1Chernomorets Odessa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chernomorets Odessa (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chernomorets Odessa (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Odessa thắng
Bại: là số trận Chernomorets Odessa thua
Thắng: là số trận Chernomorets Odessa thắng
Bại: là số trận Chernomorets Odessa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets Odessa và Polissya Zhytomyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rukh Vynnyky | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 9 | T B T T |
2 | PFC Oleksandria | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 | T T T |
3 | LNZ Lebedyn | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | T B T T |
4 | Zorya | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
5 | Polissya Zhytomyr | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T H T |
6 | Kryvbas | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T H |
7 | FC Shakhtar Donetsk | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 6 | T B T B |
8 | Dynamo Kyiv | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
9 | FC Vorskla Poltava | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T T |
10 | FC Karpaty Lviv | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B B |
11 | Veres | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B B T |
12 | Chernomorets Odessa | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
13 | FC Livyi Bereh | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 3 | B B B T |
14 | FC Inhulets Petrove | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 | B H H H B |
15 | Kolos Kovalyovka | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B B |
16 | Obolon Kiev | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 14 | -12 | 1 | H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: