Đối đầu FC Vorskla Poltava vs Rukh Vynnyky, 17h00 ngày 15/9
Kết quả FC Vorskla Poltava vs Rukh Vynnyky
Đối đầu FC Vorskla Poltava vs Rukh Vynnyky
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Vorskla Poltava vs Rukh Vynnyky
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Vorskla Poltava vs Rukh Vynnyky trước đây
-
10/12/2023FC Vorskla Poltava1 - 1Rukh Vynnyky0 - 1D
-
06/08/2023Rukh Vynnyky4 - 1FC Vorskla Poltava1 - 1L
-
29/04/2023Rukh Vynnyky1 - 1FC Vorskla Poltava0 - 0D
-
19/10/2022FC Vorskla Poltava0 - 1Rukh Vynnyky0 - 1L
-
04/12/2021Rukh Vynnyky0 - 0FC Vorskla Poltava0 - 0D
-
01/08/2021FC Vorskla Poltava2 - 0Rukh Vynnyky1 - 0W
-
14/02/2021Rukh Vynnyky1 - 1FC Vorskla Poltava1 - 0D
-
23/08/2020FC Vorskla Poltava5 - 2Rukh Vynnyky4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Vorskla Poltava vs Rukh Vynnyky
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vorskla Poltava vs Rukh Vynnyky: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vorskla Poltava vs Rukh Vynnyky: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vorskla Poltava vs Rukh Vynnyky: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Vorskla Poltava (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Vorskla Poltava (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Vorskla Poltava thắng
Bại: là số trận FC Vorskla Poltava thua
Thắng: là số trận FC Vorskla Poltava thắng
Bại: là số trận FC Vorskla Poltava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Vorskla Poltava và Rukh Vynnyky trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T T H |
2 | Polissya Zhytomyr | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | T H T T |
3 | Rukh Vynnyky | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 9 | T B T T |
4 | Dynamo Kyiv | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
5 | LNZ Lebedyn | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | T B T T B |
6 | Zorya | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
7 | FC Vorskla Poltava | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | B T T H |
8 | Kryvbas | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T H |
9 | FC Shakhtar Donetsk | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 6 | T B T B |
10 | FC Livyi Bereh | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | B B B T T |
11 | Chernomorets Odessa | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 6 | B B T B B T |
12 | FC Karpaty Lviv | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H T B B H |
13 | Veres | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B B T B |
14 | FC Inhulets Petrove | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 10 | -7 | 3 | B H H H B B |
15 | Kolos Kovalyovka | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | H H B B B |
16 | Obolon Kiev | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | -12 | 2 | H B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: