Đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Veres, 19h30 ngày 29/5
Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi vs Veres
Đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Veres
Phong độ FK Epitsentr Dunayivtsi gần đây
Phong độ Veres gần đây
Hạng 2 Ukraina 2023-2024: FK Epitsentr Dunayivtsi vs Veres
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 29/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Veres trước đây
-
23/08/2023FK Epitsentr Dunayivtsi1 - 3Veres0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Veres
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Veres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Veres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Veres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Epitsentr Dunayivtsi (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Epitsentr Dunayivtsi (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thắng
Bại: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thua
Thắng: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thắng
Bại: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Epitsentr Dunayivtsi và Veres trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 6 | 16 | 41 | T B T B T T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 39 | H T H T B T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 36 | H T B T H H |
4 | Metalist Kharkiv | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 30 | B T T B H H |
5 | Dinaz Vyshgorod | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 30 | T T T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 27 | -23 | 28 | B B B B T B |
7 | Khust City | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 16 | 0 | 26 | T B T B B B |
8 | Kremin Kremenchuk | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 25 | H B H T T H |
9 | FC Chernigiv | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 22 | -8 | 23 | T B B T H H |
10 | Hirnyk-Sport | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 17 | -9 | 23 | H B B T B B |
Cập nhật: