Kết quả Metalist Kharkiv U21 vs Lviv U21, 17h00 ngày 06/05
Kết quả Metalist Kharkiv U21 vs Lviv U21
Đối đầu Metalist Kharkiv U21 vs Lviv U21
Phong độ Metalist Kharkiv U21 gần đây
Phong độ Lviv U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/05/202317:00
-
Lviv U213
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metalist Kharkiv U21 vs Lviv U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine U21 2022-2023 » vòng 25
-
Metalist Kharkiv U21 vs Lviv U21: Diễn biến chính
-
53'0-1
-
60'0-2
-
89'0-3
-
90'1-3
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Metalist Kharkiv U21 vs Lviv U21: Số liệu thống kê
-
Metalist Kharkiv U21Lviv U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 26 | 4 | 0 | 91 | 17 | 74 | 82 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 30 | 23 | 5 | 2 | 72 | 21 | 51 | 74 | T T T T T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 30 | 21 | 6 | 3 | 70 | 19 | 51 | 69 | T T T H T T |
4 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 18 | 5 | 7 | 58 | 26 | 32 | 59 | B T B H T B |
5 | FC Vorskla U21 | 30 | 13 | 6 | 11 | 51 | 39 | 12 | 45 | T B B T H B |
6 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 11 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B B B H H |
7 | Dnipro-1 U21 | 30 | 12 | 5 | 13 | 41 | 46 | -5 | 41 | H T T B B T |
8 | Zorya U21 | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 54 | -4 | 38 | B T H B H T |
9 | Lviv U21 | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 35 | -4 | 37 | T B T H H H |
10 | Metalist Kharkiv U21 | 30 | 9 | 8 | 13 | 40 | 68 | -28 | 35 | B T T T T H |
11 | Veres Rivne U21 | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 34 | B T B H B H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 30 | 9 | 4 | 17 | 40 | 51 | -11 | 31 | T B B T B T |
13 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 52 | -22 | 28 | H B T B B H |
14 | Kryvbas U21 | 30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 57 | -31 | 28 | B B T B T B |
15 | Inhulets Petrove U21 | 30 | 3 | 8 | 19 | 21 | 72 | -51 | 17 | B B B B H H |
16 | FC Mynai U21 | 30 | 2 | 3 | 25 | 20 | 78 | -58 | 9 | B B B B B B |