Kết quả Kolos Kovalivka U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21), 16h00 ngày 06/04
Kết quả Kolos Kovalivka U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21)
Đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21)
Phong độ Kolos Kovalivka U21 gần đây
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv(U21) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202416:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolos Kovalivka U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine U21 2023-2024 » vòng 23
-
Kolos Kovalivka U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21): Diễn biến chính
-
14'Husol1-0
-
26'1-1Panchenko
-
47'Zakharkiv2-1
-
66'Kryvoruchko3-1
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kolos Kovalivka U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21): Số liệu thống kê
-
Kolos Kovalivka U21Metalist 1925 Kharkiv(U21)
BXH VĐQG Ukraine U21 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 30 | 23 | 4 | 3 | 93 | 23 | 70 | 73 | H T B T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 22 | 2 | 5 | 61 | 30 | 31 | 68 | T T T B T T |
3 | Dnipro-1 U21 | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 34 | 18 | 53 | H B T H B T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 15 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 50 | H T T T B T |
5 | Polissya Zhytomyr U21 | 30 | 13 | 10 | 7 | 49 | 36 | 13 | 49 | H B H B H B |
6 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 30 | 15 | 47 | H B T H H T |
7 | Kryvbas U21 | 30 | 13 | 7 | 10 | 55 | 47 | 8 | 46 | H B B T B T |
8 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 46 | 6 | 43 | B B B T T B |
9 | FC Vorskla U21 | 30 | 13 | 4 | 13 | 49 | 46 | 3 | 43 | H T H T T T |
10 | Zorya U21 | 30 | 11 | 7 | 12 | 46 | 45 | 1 | 40 | B T H T T B |
11 | Veres Rivne U21 | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 40 | -1 | 38 | H T T B H H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 29 | 9 | 4 | 16 | 42 | 74 | -32 | 31 | T T H B H H |
13 | FC Mynai U21 | 30 | 8 | 4 | 18 | 31 | 48 | -17 | 28 | T T B B T B |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 5 | 7 | 18 | 24 | 47 | -23 | 22 | B B B T B B |
15 | Obolon Kiev U21 | 30 | 4 | 8 | 18 | 29 | 59 | -30 | 20 | B B B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 30 | 3 | 7 | 20 | 21 | 89 | -68 | 16 | H B T B B B |