Kết quả Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs FC Vorskla U21, 19h50 ngày 03/05
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs FC Vorskla U21
Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs FC Vorskla U21
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv(U21) gần đây
Phong độ FC Vorskla U21 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202419:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.45U 2.5
1.441
2.25X
3.502
2.45Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs FC Vorskla U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine U21 2023-2024 » vòng 27
-
Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs FC Vorskla U21: Diễn biến chính
-
15'0-1Odentsov
-
84'Tovt1-1
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs FC Vorskla U21: Số liệu thống kê
-
Metalist 1925 Kharkiv(U21)FC Vorskla U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 30 | 23 | 4 | 3 | 93 | 23 | 70 | 73 | H T B T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 22 | 2 | 5 | 61 | 30 | 31 | 68 | T T T B T T |
3 | Dnipro-1 U21 | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 34 | 18 | 53 | H B T H B T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 15 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 50 | H T T T B T |
5 | Polissya Zhytomyr U21 | 30 | 13 | 10 | 7 | 49 | 36 | 13 | 49 | H B H B H B |
6 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 30 | 15 | 47 | H B T H H T |
7 | Kryvbas U21 | 30 | 13 | 7 | 10 | 55 | 47 | 8 | 46 | H B B T B T |
8 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 46 | 6 | 43 | B B B T T B |
9 | FC Vorskla U21 | 30 | 13 | 4 | 13 | 49 | 46 | 3 | 43 | H T H T T T |
10 | Zorya U21 | 30 | 11 | 7 | 12 | 46 | 45 | 1 | 40 | B T H T T B |
11 | Veres Rivne U21 | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 40 | -1 | 38 | H T T B H H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 29 | 9 | 4 | 16 | 42 | 74 | -32 | 31 | T T H B H H |
13 | FC Mynai U21 | 30 | 8 | 4 | 18 | 31 | 48 | -17 | 28 | T T B B T B |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 5 | 7 | 18 | 24 | 47 | -23 | 22 | B B B T B B |
15 | Obolon Kiev U21 | 30 | 4 | 8 | 18 | 29 | 59 | -30 | 20 | B B B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 30 | 3 | 7 | 20 | 21 | 89 | -68 | 16 | H B T B B B |