Kết quả Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Polissya Zhytomyr U21, 17h00 ngày 18/05
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Polissya Zhytomyr U21
Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Polissya Zhytomyr U21
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv(U21) gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202417:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Polissya Zhytomyr U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine U21 2023-2024 » vòng 29
-
Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Polissya Zhytomyr U21: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Polissya Zhytomyr U21: Số liệu thống kê
-
Metalist 1925 Kharkiv(U21)Polissya Zhytomyr U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 30 | 23 | 4 | 3 | 93 | 23 | 70 | 73 | H T B T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 22 | 2 | 5 | 61 | 30 | 31 | 68 | T T T B T T |
3 | Dnipro-1 U21 | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 34 | 18 | 53 | H B T H B T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 15 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 50 | H T T T B T |
5 | Polissya Zhytomyr U21 | 30 | 13 | 10 | 7 | 49 | 36 | 13 | 49 | H B H B H B |
6 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 30 | 15 | 47 | H B T H H T |
7 | Kryvbas U21 | 30 | 13 | 7 | 10 | 55 | 47 | 8 | 46 | H B B T B T |
8 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 46 | 6 | 43 | B B B T T B |
9 | FC Vorskla U21 | 30 | 13 | 4 | 13 | 49 | 46 | 3 | 43 | H T H T T T |
10 | Zorya U21 | 30 | 11 | 7 | 12 | 46 | 45 | 1 | 40 | B T H T T B |
11 | Veres Rivne U21 | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 40 | -1 | 38 | H T T B H H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 29 | 9 | 4 | 16 | 42 | 74 | -32 | 31 | T T H B H H |
13 | FC Mynai U21 | 30 | 8 | 4 | 18 | 31 | 48 | -17 | 28 | T T B B T B |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 5 | 7 | 18 | 24 | 47 | -23 | 22 | B B B T B B |
15 | Obolon Kiev U21 | 30 | 4 | 8 | 18 | 29 | 59 | -30 | 20 | B B B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 30 | 3 | 7 | 20 | 21 | 89 | -68 | 16 | H B T B B B |