Kết quả FC Shakhtar Donetsk U21 vs Kryvbas U21, 16h00 ngày 05/03
Kết quả FC Shakhtar Donetsk U21 vs Kryvbas U21
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs Kryvbas U21
Phong độ FC Shakhtar Donetsk U21 gần đây
Phong độ Kryvbas U21 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202516:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
1.03X
8.002
22.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk U21 vs Kryvbas U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 20
-
FC Shakhtar Donetsk U21 vs Kryvbas U21: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk U21 vs Kryvbas U21: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar Donetsk U21Kryvbas U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 20 | 17 | 2 | 1 | 71 | 7 | 64 | 53 | H T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 19 | 17 | 2 | 0 | 61 | 12 | 49 | 53 | T T T H T H |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 20 | 13 | 5 | 2 | 48 | 18 | 30 | 44 | H T T T T T |
4 | Karpaty U21 | 20 | 13 | 3 | 4 | 50 | 20 | 30 | 42 | T T T B T H |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 29 | 4 | 31 | T B B T T T |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 20 | 7 | 8 | 5 | 35 | 23 | 12 | 29 | H T B H H T |
7 | Zorya U21 | 20 | 8 | 4 | 8 | 44 | 41 | 3 | 28 | B H T H B B |
8 | Veres Rivne U21 | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | T B B T B T |
9 | Obolon Kiev U21 | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 24 | B B B B H T |
10 | PFC Oleksandria U21 | 20 | 6 | 5 | 9 | 33 | 42 | -9 | 23 | T T B H B B |
11 | FC Vorskla U21 | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 26 | -11 | 22 | H B T T B H |
12 | FC Livyi Bereh U21 | 20 | 6 | 3 | 11 | 24 | 47 | -23 | 21 | T T B H T B |
13 | Kryvbas U21 | 20 | 4 | 6 | 10 | 27 | 41 | -14 | 18 | H T B B B H |
14 | Inhulets Petrove U21 | 19 | 2 | 5 | 12 | 16 | 52 | -36 | 11 | B H H B H T |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 20 | 2 | 1 | 17 | 17 | 47 | -30 | 7 | B B B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 19 | 1 | 2 | 16 | 8 | 73 | -65 | 5 | H B B B B B |