Kết quả Kolos Kovalivka U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21, 17h00 ngày 17/10
Kết quả Kolos Kovalivka U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21
Đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21
Phong độ Kolos Kovalivka U21 gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk U21 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/10/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.76-0.75
1.04O 2
0.80U 2
1.001
3.35X
3.552
1.75Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
0.90O 1.25
1.00U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolos Kovalivka U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 10
-
Kolos Kovalivka U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21: Diễn biến chính
-
42'Shershen1-0
-
77'1-1
-
81'1-2
-
84'1-3
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kolos Kovalivka U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21: Số liệu thống kê
-
Kolos Kovalivka U21FC Shakhtar Donetsk U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 16 | 16 | 0 | 0 | 56 | 10 | 46 | 48 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 17 | 14 | 2 | 1 | 62 | 7 | 55 | 44 | T T T H T T |
3 | Karpaty U21 | 17 | 12 | 2 | 3 | 42 | 18 | 24 | 38 | T T T T T T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 17 | 10 | 5 | 2 | 39 | 16 | 23 | 35 | H T B H T T |
5 | Zorya U21 | 17 | 8 | 3 | 6 | 40 | 33 | 7 | 27 | T B H B H T |
6 | Rukh Vynnyky U21 | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | H T T B B T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 17 | 6 | 6 | 5 | 29 | 18 | 11 | 24 | H B H H T B |
8 | Veres Rivne U21 | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 25 | 0 | 22 | B B B T B B |
9 | PFC Oleksandria U21 | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 30 | -2 | 22 | H H B T T B |
10 | Obolon Kiev U21 | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 20 | T H T B B B |
11 | FC Vorskla U21 | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 21 | -9 | 18 | H H T H B T |
12 | Kryvbas U21 | 17 | 4 | 5 | 8 | 26 | 36 | -10 | 17 | H B B H T B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 44 | -23 | 17 | B T B T T B |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 17 | 2 | 1 | 14 | 16 | 42 | -26 | 7 | B B B B B B |
15 | Inhulets Petrove U21 | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 50 | -39 | 7 | B B B H H B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 58 | -50 | 5 | B B B H B B |