Kết quả Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21, 18h00 ngày 09/11
Kết quả Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21
Đối đầu Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21
Phong độ Veres Rivne U21 gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202418:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 13
-
Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21: Diễn biến chính
-
27'0-1Artem Ugrynchuk
-
53'0-2Ivan Denysov
-
66'0-3Muhammad Jurabaev
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21: Số liệu thống kê
-
Veres Rivne U21Rukh Vynnyky U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 16 | 16 | 0 | 0 | 56 | 10 | 46 | 48 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 17 | 14 | 2 | 1 | 62 | 7 | 55 | 44 | T T T H T T |
3 | Karpaty U21 | 17 | 12 | 2 | 3 | 42 | 18 | 24 | 38 | T T T T T T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 17 | 10 | 5 | 2 | 39 | 16 | 23 | 35 | H T B H T T |
5 | Zorya U21 | 17 | 8 | 3 | 6 | 40 | 33 | 7 | 27 | T B H B H T |
6 | Rukh Vynnyky U21 | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | H T T B B T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 17 | 6 | 6 | 5 | 29 | 18 | 11 | 24 | H B H H T B |
8 | Veres Rivne U21 | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 25 | 0 | 22 | B B B T B B |
9 | PFC Oleksandria U21 | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 30 | -2 | 22 | H H B T T B |
10 | Obolon Kiev U21 | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 20 | T H T B B B |
11 | FC Vorskla U21 | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 21 | -9 | 18 | H H T H B T |
12 | Kryvbas U21 | 17 | 4 | 5 | 8 | 26 | 36 | -10 | 17 | H B B H T B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 44 | -23 | 17 | B T B T T B |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 17 | 2 | 1 | 14 | 16 | 42 | -26 | 7 | B B B B B B |
15 | Inhulets Petrove U21 | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 50 | -39 | 7 | B B B H H B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 58 | -50 | 5 | B B B H B B |