Kết quả FC Lviv vs Metalist 1925 Kharkiv, 17h00 ngày 23/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2022-2023 » vòng 22

  • FC Lviv vs Metalist 1925 Kharkiv: Diễn biến chính

  • 9'
    Ivijan Svrznjak
    0-0
  • 26'
    0-1
    goal Kostyantyn Bychek (Assist:Rostyslav Rusyn)
  • 64'
    0-1
    Evgen Tkachuk
  • 67'
    Fernandes H.
    0-1
  • 84'
    0-2
    goal Dmytro Kapinus
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Lviv vs Metalist 1925 Kharkiv: Số liệu thống kê

  • FC Lviv
    Metalist 1925 Kharkiv
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    153
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk 30 22 6 2 69 21 48 72 H T T T T B
2 Dnipro-1 30 21 4 5 61 27 34 67 H T T B B T
3 Zorya 30 21 4 5 64 31 33 67 T T T B T T
4 Dynamo Kyiv 30 18 6 6 51 25 26 60 T B T T T H
5 FC Vorskla Poltava 30 13 6 11 38 37 1 45 B T T T T T
6 PFC Oleksandria 30 10 14 6 42 39 3 44 H T B H B H
7 Kryvbas 30 12 5 13 26 30 -4 41 B T B T T B
8 Kolos Kovalyovka 30 10 6 14 23 36 -13 36 T B B B B T
9 Chernomorets Odessa 30 9 8 13 35 40 -5 35 B T B T B T
10 FC Mynai 30 8 9 13 22 33 -11 33 T B T H T B
11 Rukh Vynnyky 30 7 11 12 31 37 -6 32 T B T H T H
12 Metalist 1925 Kharkiv 30 6 14 10 23 42 -19 32 B B T H B H
13 Veres 30 8 7 15 35 45 -10 31 B T B H B T
14 FC Inhulets Petrove 30 8 7 15 22 34 -12 31 B B B H T B
15 Metalist Kharkiv 30 5 7 18 27 58 -31 22 T B B B B B
16 FC Lviv 30 3 4 23 18 52 -34 13 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team